Có 2 kết quả:

神愛世人 shén ài shì rén ㄕㄣˊ ㄚㄧˋ ㄕˋ ㄖㄣˊ神爱世人 shén ài shì rén ㄕㄣˊ ㄚㄧˋ ㄕˋ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

the gods love the common people (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

the gods love the common people (idiom)

Bình luận 0