Có 2 kết quả:
神愛世人 shén ài shì rén ㄕㄣˊ ㄚㄧˋ ㄕˋ ㄖㄣˊ • 神爱世人 shén ài shì rén ㄕㄣˊ ㄚㄧˋ ㄕˋ ㄖㄣˊ
shén ài shì rén ㄕㄣˊ ㄚㄧˋ ㄕˋ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the gods love the common people (idiom)
Bình luận 0
shén ài shì rén ㄕㄣˊ ㄚㄧˋ ㄕˋ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the gods love the common people (idiom)
Bình luận 0